🔍 Search: HAMJIBAK; BÁT GỖ
🌟 HAMJIBAK; BÁT … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
함지박
Danh từ
-
1
통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.
1 HAMJIBAK; BÁT GỖ: Bát được làm bằng cách khoét ruột của gỗ ra để có thể múc nước hoặc đựng đồ vật.
-
1
통나무 속을 파서 물을 푸거나 물건을 담을 수 있게 만든 그릇.